Có 2 kết quả:

立身处世 lì shēn chǔ shì ㄌㄧˋ ㄕㄣ ㄔㄨˇ ㄕˋ立身處世 lì shēn chǔ shì ㄌㄧˋ ㄕㄣ ㄔㄨˇ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the way of one's conduct and interaction in society (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the way of one's conduct and interaction in society (idiom)

Bình luận 0